Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 13-08-2024 - Cập nhật lúc 17:29 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 13-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:29 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,133.00 16,249.00 16,844.00
Đô la Canada CAD 17,915.00 18,023 18,645
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,463 28,563 29,487
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,670.00 0.00
Euro EUR 26,879 26,929 28,035
Bảng Anh GBP 31,602 31,852 32,752
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,230.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.53 167.43 175.03
Won Hàn Quốc KRW 15.85 17.61 19.21
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,890.00 14,890.00 15,374.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,338.00 2,431.00
Đô la Singapore SGD 18,604 18,679 19,251
Bạc Thái THB 0.00 674.20 0.00
Đô la Mỹ USD 24,928 24,963 25,360

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 17:29 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021